STT |
MÃ HÀNG |
KÍCH THƯỚC |
DIỄN GIẢI |
|
|
|
BỘ ĐỆM – COUNTER |
|
|
1 |
FS4A |
48 x 48 |
Đồng hồ phím cơ 4 số, Input: NPN, Output: Relay |
|
2 |
FS5B |
48 x 48 |
Hiển thị 5 số Input: NPN |
|
3 |
FX4S |
48 x 48 |
Đồng hồ phím cơ 4 số, 2 Input: NPN/PNP, Output: Relay |
|
4 |
FX4 |
72 x 72 |
Đồng hồ phím cơ 4 số 2 Input: NPN/PNP, Output: Relay |
|
5 |
FX4H-2P |
48 x 96 |
Đồng hồ phím cơ 4 số, 2 Input: NPN/PNP, 2 Output: Relay |
|
6 |
FX6 |
72 x 72 |
Đồng hồ phím cơ 6 số, 2 Input: NPN/PNP, Output: Relay |
|
7 |
FX6-2P |
72 x 72 |
Đồng hồ phím cơ 6 số 2 Input: NPN/PNP, 2 Output: Relay |
|
8 |
FX4YI |
72 x 36 |
Hiển thị 4 số, Input: NPN |
|
10 |
F4AM |
72 x 72 |
Bộ đến chuyên dùng đo chiều dài |
|
11 |
F6AM |
72 x 72 |
Bộ đến chuyên dùng đo chiều dài |
|
12 |
CT4S-1P4 |
48 x 48 |
4 số, 2 In:NPN/PNP, Out: Relay hoặc Transistor |
|
13 |
CT4S-2P4 |
48 x 48 |
4 số, 2 In: NPN/PNP, 2 Out: Relay/ Transistor |
|
14 |
CT6S-1P4 |
48 x 48 |
6 số, 2 In:NPN/PNP, Out: Relay hoặc Transistor |
|
15 |
CT6S-2P4 |
48 x 48 |
6 số, 2 In: NPN/PNP, 2 Out: Relay/ Transistor |
|
16 |
CT6S-I4 |
48 x 48 |
100-240VAC. NPN/PNP |
|
17 |
CT6M-1P4 |
72 x 72 |
6 số, 2 In: NPN/PNP, Out: Relay/ Transistor |
|
18 |
CT6M-2P4 |
72 x 72 |
6 số, 2 In: NPN/PNP, 2 Out: Relay/ Transistor |
|
19 |
CT6M-I4 |
72 x 72 |
Hiển thị 6 số Input: NPN/PNP |
|
20 |
CT6M-1P4T |
72 x 72 |
Hiển thị 6 số, 2 Input NPN/PNP, RS485 |
|
21 |
CT6M-2P4T |
72 x 72 |
Hiển thị 6 số , 2 Input NPN/PNP, RS485 |
|
22 |
CT6Y-1P4 |
72 x 36 |
Hiển thị 6 số , 2 In: NPN/PNP, Out: Relay/ Transistor |
|
23 |
CT6Y-2P4 |
72 x 36 |
Hiển thị 6 số , 2 In: NPN/PNP, 2 Out: Relay/ Transistor |
|
24 |
CT6Y-I4 |
72 x 36 |
Chỉ hiển thị, 100-240VAC, 2 input NPN/PNP |
|
25 |
LA8N-BN |
48 x 24 |
LCD, 8 số, ngõ vào không điện áp, có pin 3V |
|
26 |
LA8N-BF |
|
LCD, 8 số, ngõ vào 24-240VAC/6-24VDC, có pin 3V |
|
27 |
PGB48-W |
48 x 48 |
Chụp nhựa cho đồng hồ kích thước 48×48 |
|
28 |
PG08 |
8 chân |
Chân đế gắn mặt tủ 8 chân tròn |
|
29 |
PS08 |
8 chân |
Chân đế gắn thanh ray 8 chân tròn |
|
30 |
PG11 |
11 chân |
Chấn đế gắn mặt tủ 11 chân tròn |
|
31 |
PS11 |
11 chân |
Chân đế gắn thanh ray 11 chân tròn |
|
32 |
L6AM-2P |
144 x 72 |
6 số, 2 Input NPN/PNP, 2 output relay |
|
|
|
|
|
|