Các dòng biến tần đang được ưu chuộng của ABB và các đặc điểm nổi bật.
Ngày đăng: 08-09-2022 02:56:26 PM - Đã xem: 275
Biến tần công suất nhỏ ACS150 series
Đặc điểm nổi bật
Công suất 220V/0.37 – 2.2KW, 380V/0.37 – 2.2KW
Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha IP20, NEMA 1 (Tùy chọn);
Tần số ra 0-500Hz; Hệ số công suất 0.98
Tương thích công cụ lập trình Flashdrop
Tích hợp bộ lọc EMC, Bộ điều khiển phanh hãm, Màn hình điều khiển, Biến trở điều khiển tốc độ, Bo mạch phủ (Coated boards) 5 đầu vào số (DI) bao gồm 1 đầu vào xung (Pulse train 0 -10kHz), 1 đầu vào tương tự (AI), 1 đầu ra Relay (1NO + 1NC)
Ứng dụng : Máy đóng gói, băng tải, cửa tự động, bơm, quạt . . .
Thông tin sản phẩm
Mã sản phẩm |
Công suất | |
Kw | HP | |
ACS150 SERIES 1 PHASE 200 – 230VAC |
||
ACS150-01E-04A7-2 | 0,75 | 1 |
ACS150-01E-06A7-2 | 1,1 | 1,5 |
ACS150-01E-07A5-2 | 1,5 | 2 |
ACS150-01E-09A8-2 | 2,2 | 3 |
ACS150 SERIES 3 PHASE 200 – 230VAC | ||
ACS150-03E-04A7-2 | 0,75 | 1 |
ACS150-03E-06A7-2 | 1,1 | 1,5 |
ACS150-03E-07A5-2 | 1,5 | 2 |
ACS150-03E-09A8-2 | 2,2 | 3 |
ACS150 SERIES 3 PHASE 380 – 440VAC | ||
ACS150-03E-02A4-4 | 0,75 | 1 |
ACS150-03E-03A3-4 | 1,1 | 1,5 |
ACS150-03E-04A1-4 | 1,5 | 2 |
ACS150-03E-05A6-4 | 2,2 | 3 |
ACS150-03E-07A3-4 | 3 | 4 |
ACS150-03E-08A8-4 | 4 | 5 |
Biến tần chế tạo máy ACS355 series
Đặc điểm nổi bật
Công suất 220V/0.37 – 11KW, 380V/0.37 – 22KW
Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha
IP20, NEMA 1 (Tùy chọn); Tần số ra 0-500Hz; Hệ số công suất 0.98
Tương thích công cụ lập trình Flashdrop, Lập trình khối logic tuần tự
Tích hợp bộ lọc EMC, Bộ điều khiển phanh hãm, Màn hình điều khiển, Biến trở điều khiển tốc độ, Bo mạch phủ (Coated boards)
5 đầu vào số (DI) bao gồm 1 đầu vào xung (Pulse train 0 -16kHz), 2 đầu vào tương tự (AI), 1 đầu ra Relay (1NO+1NC), 1 đầu ra Transistor (10-16kHz), 1 đầu ra tương tự AO
Bảo vệ biến tần khi đấu nhầm cáp motor, cáp điều khiển
Ứng dụng: Chế tạo máy In, máy dệt, Máy đóng gói, băng tải, cửa tự động, bơm, quạt…
Thông tin sản phẩm
Mã sản phẩm | Công suất | |
Kw | HP | |
ACS355 SERIES 3 PHASE 200 – 230VAC |
||
ACS355-03E-04A7-2 | 0,75 | 1 |
ACS355-03E-06A7-2 | 1,1 | 1,5 |
ACS355-03E-07A5-2 | 1,5 | 2 |
ACS355-03E-09A8-2 | 2,2 | 3 |
ACS355-03E-13A3-2 | 3 | 4 |
ACS355-03E-17A6-2 | 4 | 5 |
ACS355-03E-24A4-2 | 5,5 | 7,5 |
ACS355-03E-31A0-2 | 7,5 | 10 |
ACS355-03E-46A2-2 | 11 | 15 |
ACS355 SERIES 3 PHASE 380 – 440VAC |
||
ACS355-03E-02A4-4 | 0,75 | 1 |
ACS355-03E-03A3-4 | 1,1 | 1,5 |
ACS355-03E-04A1-4 | 1,5 | 2 |
ACS355-03E-05A6-4 | 2,2 | 3 |
ACS355-03E-07A3-4 | 3 | 4 |
ACS355-03E-08A8-4 | 4 | 5 |
ACS355-03E-12A5-4 | 5,5 | 7,5 |
ACS355-03E-15A6-4 | 7,5 | 10 |
ACS355-03E-23A1-4 | 11 | 15 |
ACS355-03E-31A0-4 | 15 | 20 |
ACS355-03E-38A0-4 | 18,5 | 25 |
ACS355-03E-44A0-4 | 22 | 30 |
Biến tần tiêu chuẩn ACS550 series
Đặc điểm nổi bật
Công suất 0.75 – 355KW
Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha
IP21, IP54 (Tùy chọn); Tần số ra 0-500Hz; Hệ số công suất 0.98
Tích hợp bộ lọc EMC, Bộ điều khiển phanh hãm lên tới 11kw, Màn hình điều khiển, Bo mạch phủ (Coated boards)
6 đầu vào số (DI) , 2đầu vào tương tự (AI), 3 đầu ra Relay (1NO + 1NC), 2 đầu ra tương tự (AO)
Tích hợp sẵn 2 mạch vòng PID độc lập, tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS485/Modbus
Chức năng hỗ trợ khởi động, hỗ trợ bảo trì.
Ứng dụng : Các tải momen không đổi hoặc các tải momen thay đổi như băng tải, bơm, quạt . . .
Thông tin sản phẩm
Mã sản phẩm | Công suất | |
Kw | HP | |
ACS550 SERIES – 3 PHASE 380 – 440VAC | ||
ACS550-01-03A3-4 | 1,1 | 1,5 |
ACS550-01-04A1-4 | 1,5 | 2 |
ACS550-01-05A4-4 | 2,2 | 3 |
ACS550-01-06A9-4 | 3 | 4 |
ACS550-01-08A8-4 | 4 | 5 |
ACS550-01-012A-4 | 5,5 | 7,5 |
ACS550-01-015A-4 | 7,5 | 10 |
ACS550-01-023A-4 | 11 | 15 |
ACS550-01-031A-4 | 15 | 20 |
ACS550-01-038A-4 | 18,5 | 25 |
ACS550-01-045A-4 | 22 | 30 |
ACS550-01-059A-4 | 30 | 40 |
ACS550-01-072A-4 | 37 | 50 |
ACS550-01-087A-4 | 45 | 75 |
ACS550-01-125A-4 | 55 | 100 |
ACS550-01-157A-4 | 75 | 125 |
ACS550-01-180A-4 | 90 | 150 |
ACS550-01-195A-4 | 110 | 150 |
ACS550-01-246A-4 | 132 | 200 |
Biến tần tiêu chuẩn ACS580 series
Đặc điểm nổi bật
Công suất 0.75 – 500KW
Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha
IP21, IP54 ( Tùy chọn ); Tần số ra 0-500Hz; Hệ số công suất 0.98
Tích hợp bộ lọc EMC, Bộ điều khiển phanh hãm lên tới 22kw, Màn hình điều khiển, Bo mạch phủ (Coated boards)
6 đầu vào số ( DI ) , 2 đầu vào tương tự (AI), 3 đầu ra Relay (1NO + 1NC), 2 đầu ra tương tự (AO)
Điều khiển Scalar and vector control
Chức năng hỗ trợ khởi động, hỗ trợ bảo trì.
Ứng dụng : Các tải momen không đổi hoặc các tải momen thay đổi như băng tải, bơm, quạt
Thông tin sản phẩm
Mã sản phẩm | Công suất Motor KW tải nhẹ | Dòng định mức A tải nhẹ | Công suất Motor KW tải nặng | Dòng định mức A tải nặng |
ACS580-01-02A7-4 | 0,75 | 2,6 | 0,55 | 1,8 |
ACS580-01-03A4-4 | 1,1 | 3,3 | 0,75 | 2,6 |
ACS580-01-04A1-4 | 1,5 | 4 | 1,1 | 3,3 |
ACS580-01-05A7-4 | 2,2 | 5,6 | 1,5 | 4 |
ACS580-01-07A3-4 | 3 | 7,2 | 2,2 | 5,6 |
ACS580-01-09A5-4 | 4 | 9,4 | 3 | 7,2 |
ACS580-01-12A7-4 | 5,5 | 12,6 | 4 | 9,4 |
ACS580-01-018A-4 | 7,5 | 17 | 5,5 | 12,6 |
ACS580-01-026A-4 | 11 | 25 | 7,5 | 17 |
ACS580-01-033A-4 | 15 | 32 | 11 | 24,6 |
ACS580-01-039A-4 | 18,5 | 38 | 15 | 31,6 |
ACS580-01-046A-4 | 22 | 45 | 18,5 | 37,7 |
ACS580-01-062A-4 | 30 | 61 | 22 | 44,6 |
ACS580-01-073A-4 | 37 | 72 | 30 | 61 |
ACS580-01-088A-4 | 45 | 87 | 37 | 72 |
ACS580-01-106A-4 | 55 | 105 | 45 | 87 |
ACS580-01-145A-4 | 75 | 145 | 55 | 105 |
ACS580-01-169A-4 | 90 | 169 | 75 | 145 |
ACS580-01-206A-4 | 110 | 206 | 90 | 169 |
ACS580-01-246A-4 | 132 | 246 | 110 | 206 |
ACS580-01-293A-4 | 160 | 293 | 132 | 246 |
ACS580-01-363A-4 | 200 | 363 | 160 | 293 |
ACS580-01-430A-4 | 250 | 430 | 200 | 363 |
Biến tần ACS 480 series
Đặc điểm nổi bật
Tất cả các size biến tần về độ cao là bằng nhau, ý tưởng thiết kế rất hay trong ACS480 giúp giảm tối thiểu thiết kế không gian trong tủ điện, với 1 độ cao bằng nhau có thể lắp trên 1 din rail hoặc trên 1 hàng thẳng.
Ở ACS480 có độ sâu bằng nhau chỉ khác nhau về độ rộng tùy theo dải công suất
Nhiệt độ hoạt động từ -10oC đến 50 oC mà không làm giảm dòng điện đầu ra
Các kết nối trong mô đun I / O
2 đầu vào tương tự (chế độ mA hoặc V), cung cấp điện áp +10 V
2 đầu ra analog, AO1 (chế độ mA hoặc V)
4 đầu vào số, DI5 (kỹ thuật số hoặc tần số), cung cấp +24 V
3 đầu ra rơle
Modbus RTU nhúng
Tắt mô-men xoắn an toàn (SIL3 / PL e)
Ứng dụng: dệt sợi, in ấn bao bì, thực phẩm, nước giải khát, cao su, nhựa, băng tải, quạt, bơm, máy nén…
Thông tin sản phẩm
Biến tần ABB ACS480 SERIES – 3 PHASE 380 – 440VAC | |
Mã sản phẩm | Công suất |
ACS480-04-02A7-4 | 0,75 |
ACS480-04-03A4-4 | 1,1 |
ACS480-04-04A1-4 | 1,5 |
ACS480-04-05A7-4 | 2,2 |
ACS480-04-07A3-4 | 3 |
ACS480-04-09A5-4 | 4 |
ACS480-04-12A7-4 | 5,5 |
ACS480-04-018A-4 | 7,5 |
ACS480-04-026A-4 | 11 |
ACS480-04-033A-4 | 15 |
ACS480-04-039A-4 | 18,5 |
ACS480-04-046A-4 | 22 |
Nguồn: (Sưu tầm)
Các bài viết khác
- Các dòng biến tần đang được ưu chuộng của ABB và các đặc điểm nổi bật. (08.09.2022)
- Biến Tần INVT Hạ Thế Chuyên Dụng và Biến Tần INVT Trung Thế Và Phòng Nổ (06.09.2022)
- Biến Tần INVT Đa Năng Thế Hệ Mới – Hạ Thế và những đặc điểm (05.09.2022)
- Sự khác nhau giữa các dòng biến tần Schneider (05.09.2022)
- Biến tần Schneider và đặc tính nổi bật (01.09.2022)